Có 1 kết quả:
tiết
Tổng nét: 2
Bộ: tiết 卩 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨
Thương Hiệt: SL (尸中)
Unicode: U+5369
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): わりふ (warifu)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): わりふ (warifu)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiết tấu; khí tiết; thời tiết