Có 1 kết quả:

vệ
Âm Nôm: vệ
Tổng nét: 3
Bộ: ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一
Thương Hiệt: SLM (尸中一)
Unicode: U+536B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vệ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

vệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo vệ