Có 1 kết quả:

cung
Âm Nôm: cung
Tổng nét: 5
Bộ: tiết 卩 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨
Thương Hiệt: MSL (一尸中)
Unicode: U+536D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung, ngang
Âm Pinyin: áng , qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

cung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung (tên núi ở Tứ Xuyên)