Có 5 kết quả:
mão • méo • mẫu • mẹo • mẻo
Tổng nét: 5
Bộ: tiết 卩 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノフノフ丨
Thương Hiệt: HHSL (竹竹尸中)
Unicode: U+536F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mão, mẹo
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau5
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): う (u)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: maau5
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ mão (5-7 giờ sáng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
méo mó
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mẫu mực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giở mẹo (giờ mão)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giờ mẻo (giờ mão)