Có 3 kết quả:
in • ấn • ắng
Tổng nét: 5
Bộ: tiết 卩 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ一フ丨
Thương Hiệt: HPSL (竹心尸中)
Unicode: U+5370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấn
Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi), -じるし (-jirushi), しる.す (shiru.su)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan3, ngan3
Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi), -じるし (-jirushi), しる.す (shiru.su)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan3, ngan3
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
in sách; nhớ như in
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ấn tín (con dấu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ắng gió (vắng lặng, im)