Có 5 kết quả:
ngoay • ngoe • nguy • nguầy • nguỳ
Tổng nét: 6
Bộ: tiết 卩 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厃㔾
Nét bút: ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: NMSU (弓一尸山)
Unicode: U+5371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguy, quỵ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.ない (abu.nai), あや.うい (aya.ui), あや.ぶむ (aya.bumu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: ngai4
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.ない (abu.nai), あや.うい (aya.ui), あや.ぶむ (aya.bumu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: ngai4
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngoay ngoảy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngo ngoe
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nguy hiểm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chối nguầy nguậy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngoan nguỳ (dễ bảo)