Có 3 kết quả:

ngoẹothiêuthiệu
Âm Nôm: ngoẹo, thiêu, thiệu
Tổng nét: 7
Bộ: tiết 卩 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: SRSL (尸口尸中)
Unicode: U+5372
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiệu
Âm Pinyin: shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu6

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

ngoẹo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoẹo đầu

thiêu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xem thiệu

thiệu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệu (khâm phục)