Có 1 kết quả:

tức
Âm Nôm: tức
Tổng nét: 7
Bộ: tiết 卩 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: AISL (日戈尸中)
Unicode: U+5373
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru), すなわ.ち (sunawa.chi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

tức

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tức là; tức tối; tức tốc