Có 3 kết quả:
cuốn • quyển • quẹn
Tổng nét: 8
Bộ: tiết 卩 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龹㔾
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: FQSU (火手尸山)
Unicode: U+5377
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyển
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, juàn ㄐㄩㄢˋ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku), まき (maki)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun2, gyun3, kyun4
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, juàn ㄐㄩㄢˋ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku), まき (maki)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun2, gyun3, kyun4
Tự hình 4
Dị thể 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quyển sách
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sạch quẹn, quẹn má hồng