Có 3 kết quả:
hằm • tá • xả
Tổng nét: 9
Bộ: tiết 卩 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𦈢卩
Nét bút: ノ一一丨一丨一フ丨
Thương Hiệt: OMSL (人一尸中)
Unicode: U+5378
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tá
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.す (oro.su), おろし (oroshi), おろ.し (oro.shi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se3
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.す (oro.su), おろし (oroshi), おろ.し (oro.shi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hằm hằm, hằm hè
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tá (tránh né, tháo ra)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xả xa (bốc hàng); xả (tháo ra); xả trách (trốn việc)