Có 1 kết quả:
tuất
Tổng nét: 8
Bộ: tiết 卩 (+6 nét)
Hình thái: ⿰血卩
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フ丨
Thương Hiệt: HTSL (竹廿尸中)
Unicode: U+5379
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuất
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), ソツ (sotsu), ソチ (sochi)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 휼
Âm Quảng Đông: seot1
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), ソツ (sotsu), ソチ (sochi)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 휼
Âm Quảng Đông: seot1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuất (cảm thương)