Có 1 kết quả:
khước
Tổng nét: 9
Bộ: tiết 卩 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷卩
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一フ丨
Thương Hiệt: CRSL (金口尸中)
Unicode: U+537B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khước
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.って (kae.'te), しりぞ.く (shirizo.ku), しりぞ.ける (shirizo.keru)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: koek3
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.って (kae.'te), しりぞ.く (shirizo.ku), しりぞ.ける (shirizo.keru)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: koek3
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khước từ