Có 1 kết quả:

tức
Âm Nôm: tức
Tổng nét: 9
Bộ: tiết 卩 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: HPSL (竹心尸中)
Unicode: U+537D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): つく (tsuku), すなわち (sunawachi), もし (moshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

tức

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tức là, tức tối; tức tốc