Có 2 kết quả:

khanhkhành
Âm Nôm: khanh, khành
Tổng nét: 10
Bộ: tiết 卩 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: HHAIL (竹竹日戈中)
Unicode: U+537F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khanh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): きみ (kimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hing1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/2

khanh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khanh tướng

khành

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười khành khạch