Có 2 kết quả:
hán • xưởng
Tổng nét: 2
Bộ: hán 厂 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ
Thương Hiệt: MH (一竹)
Unicode: U+5382
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hán, xưởng
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, chǎng ㄔㄤˇ, hǎn ㄏㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かりがね (karigane)
Âm Hàn: 엄, 한
Âm Quảng Đông: aa1, hon3
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, chǎng ㄔㄤˇ, hǎn ㄏㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かりがね (karigane)
Âm Hàn: 엄, 한
Âm Quảng Đông: aa1, hon3
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hán (bộ gốc, vẽ mái che)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xưởng sản xuất