Có 3 kết quả:

áchạchịch
Âm Nôm: ách, ạch, ịch
Tổng nét: 4
Bộ: hán 厂 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフ
Thương Hiệt: MSU (一尸山)
Unicode: U+5384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách, ngoả
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aak1, ak1

Tự hình 3

Dị thể 13

1/3

ách

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiểm ách (hiểm yếu)

ạch

giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngã ạch ạch

ịch

giản thể

Từ điển Hồ Lê

ình ịch, ục ịch