Có 1 kết quả:

sảnh
Âm Nôm: sảnh
Tổng nét: 4
Bộ: hán 厂 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨
Thương Hiệt: MMN (一一弓)
Unicode: U+5385
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảnh, thính
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Quảng Đông: teng1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

sảnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sảnh đường