Có 2 kết quả:

lệchlịch
Âm Nôm: lệch, lịch
Tổng nét: 4
Bộ: hán 厂 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ
Thương Hiệt: XMKS (重一大尸)
Unicode: U+5386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

lệch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chênh lệch

lịch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịch sử; lịch đại; lịch pháp