Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cạch, kẹt, trạch
Tổng nét: 5
Bộ: hán 厂 (+3 nét)
Hình thái: ⿸厂乇
Nét bút: 一ノノ一フ
Thương Hiệt: MHP (一竹心)
Unicode: U+5387
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: hán 厂 (+3 nét)
Hình thái: ⿸厂乇
Nét bút: 一ノノ一フ
Thương Hiệt: MHP (一竹心)
Unicode: U+5387
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), はりつ.け (haritsu.ke), ひら.く (hira.ku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), はりつ.け (haritsu.ke), ひら.く (hira.ku)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0