Có 1 kết quả:

lệ
Âm Nôm: lệ
Tổng nét: 5
Bộ: hán 厂 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一フノ
Thương Hiệt: MMS (一一尸)
Unicode: U+5389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại, lệ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lệ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ cấm; lệ hại