Có 1 kết quả:

áp
Âm Nôm: áp
Tổng nét: 6
Bộ: hán 厂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨一丶
Thương Hiệt: XMGI (重一土戈)
Unicode: U+538B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: aat3, ngaat3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

áp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áp chế