Có 1 kết quả:

yếm
Âm Nôm: yếm
Tổng nét: 6
Bộ: hán 厂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: MIK (一戈大)
Unicode: U+538C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, ấp, yếm
Âm Pinyin: ㄧㄚ, yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

yếm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)