Có 2 kết quả:

daynhai
Âm Nôm: day, nhai
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: MGG (一土土)
Unicode: U+5393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhai
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, yái ㄧㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi), かたえ (katae), はて (hate)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaai4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

day

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

day dứt; day mắt, day huyệt

nhai

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhai ngạn (bên bờ)