Có 3 kết quả:
choái • chái • chất
Âm Nôm: choái, chái, chất
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Hình thái: ⿸厂至
Nét bút: 一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MMIG (一一戈土)
Unicode: U+5394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Hình thái: ⿸厂至
Nét bút: 一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MMIG (一一戈土)
Unicode: U+5394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.えられる (sasa.erareru), と.まる (to.maru)
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.えられる (sasa.erareru), と.まる (to.maru)
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
choái (cây nhỏ hoặc tre chẻ thành cắm cho đậu, khoai bò lên)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chái nhà; hè chái (chỗ ở hèn hạ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)