Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: MBON (一月人弓)
Unicode: U+5395
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc,
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ, , ㄙˋ
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sí sở (chuồng tiêu)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà xí (cầu tiêu)