Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bàng
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂尨
Nét bút: 一ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MIUH (一戈山竹)
Unicode: U+5396
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂尨
Nét bút: 一ノ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MIUH (一戈山竹)
Unicode: U+5396
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, mang
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おおき.い (ōki.i)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: mong4, pong4
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おおき.い (ōki.i)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: mong4, pong4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0