Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đễ, thê
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MYTJ (一卜廿十)
Unicode: U+5397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄧˊ

Tự hình 2

Dị thể 2