Có 1 kết quả:
hậu
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸厂⿱日子
Nét bút: 一ノ丨フ一一フ丨一
Thương Hiệt: MAND (一日弓木)
Unicode: U+539A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hậu
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), あか (aka)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau5
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), あか (aka)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau5
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân hậu; trung hậu