Có 2 kết quả:

thố
Âm Nôm: thố,
Tổng nét: 10
Bộ: hán 厂 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: MTA (一廿日)
Unicode: U+539D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác, thố
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ソ (so), セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): といし (toishi), ま.じる (ma.jiru), おく (oku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

thố

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thố (đặt)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xó tối