Có 1 kết quả:
nguyên
Tổng nét: 10
Bộ: hán 厂 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸厂𤽄
Nét bút: 一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MHAF (一竹日火)
Unicode: U+539F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
căn nguyên