Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 11
Bộ: hán 厂 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: MBCN (一月金弓)
Unicode: U+53A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch, trắc,
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sí sở (chuồng tiêu)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà xí (cầu tiêu)