Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nguyên
Tổng nét: 11
Bộ: hán 厂 (+9 nét)
Hình thái: ⿸厂泉
Nét bút: 一ノノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: MHAE (一竹日水)
Unicode: U+53A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: hán 厂 (+9 nét)
Hình thái: ⿸厂泉
Nét bút: 一ノノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: MHAE (一竹日水)
Unicode: U+53A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara), もと (moto), たず.ねる (tazu.neru), ゆる.す (yuru.su), もと.より (moto.yori)
Âm Nhật (kunyomi): はら (hara), もと (moto), たず.ねる (tazu.neru), ゆる.す (yuru.su), もと.より (moto.yori)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0