Có 1 kết quả:
lịch
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂秝
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MHDD (一竹木木)
Unicode: U+53A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Quảng Đông: lik6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Quảng Đông: lik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lịch sử; lịch đại; lịch pháp