Có 2 kết quả:
cột • quyết
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂欮
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: MTUO (一廿山人)
Unicode: U+53A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), それ (sore)
Âm Hàn: 궐, 굴
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), それ (sore)
Âm Hàn: 궐, 굴
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 43
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cột nhà, cột cờ; rường cột
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôn quyết (ngất sửu)