Có 2 kết quả:
hè • hạ
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂夏
Nét bút: 一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: MMUE (一一山水)
Unicode: U+53A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạ
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa6
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): いえ (ie)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hè nhà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hạ môn (đô thị ở đảo)