Có 4 kết quả:
chù • chùa • sù • trù
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂⿰豆寸
Nét bút: 一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: MMTI (一一廿戈)
Unicode: U+53A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuột chù
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi chùa, chùa chiền, nhà chùa
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sù sụ, sù sì
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù (nhà bếp)