Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: hán 厂 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂堇
Nét bút: 一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MTLM (一廿中一)
Unicode: U+53AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hán 厂 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂堇
Nét bút: 一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MTLM (一廿中一)
Unicode: U+53AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cần
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): こや (koya)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, kan4
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): こや (koya)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, kan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0