Có 5 kết quả:
im • yếm • êm • ướm • ếm
Tổng nét: 14
Bộ: hán 厂 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂猒
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: MABK (一日月大)
Unicode: U+53AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áp, ấp, yếm
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), アン (an), オウ (ō), ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いや (iya), あ.きる (a.kiru), いと.う (ito.u), おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn: 염, 암, 엽
Âm Quảng Đông: jim1, jim3
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), アン (an), オウ (ō), ユウ (yū), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いや (iya), あ.きる (a.kiru), いと.う (ito.u), おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn: 염, 암, 엽
Âm Quảng Đông: jim1, jim3
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
im ả, im ắng, im ỉm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
êm ả; êm ái
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ướm hỏi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ếm bùa (bỏ bùa làm hại)