Có 2 kết quả:
lẹ • lệ
Tổng nét: 14
Bộ: hán 厂 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂萬
Nét bút: 一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: MTWB (一廿田月)
Unicode: U+53B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại, lệ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): といし (toishi), と.ぐ (to.gu), こす.る (kosu.ru)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): といし (toishi), と.ぐ (to.gu), こす.る (kosu.ru)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lẹ làng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lệ cấm; lệ hại