Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngàm, nghiêm
Tổng nét: 16
Bộ: hán 厂 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: FMNJK (火一弓十大)
Unicode: U+53B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2