Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngùn, nguồn, nguyên
Tổng nét: 30
Bộ: hán 厂 (+28 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨フ一一丨ノ丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MFMFF (一火一火火)
Unicode: U+53B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): みなもと (minamoto)

Tự hình 2

Dị thể 1