Có 1 kết quả:
khư
Tổng nét: 2
Bộ: khư 厶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丶
Thương Hiệt: VI (女戈)
Unicode: U+53B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khư, mỗ
Âm Pinyin: mǒ ㄇㄛˇ, mǒu ㄇㄡˇ, sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): わたくし (watakushi), ござ.る (goza.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: mau5, si1
Âm Pinyin: mǒ ㄇㄛˇ, mǒu ㄇㄡˇ, sī ㄙ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): わたくし (watakushi), ござ.る (goza.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: mau5, si1
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)