Có 1 kết quả:

khư
Âm Nôm: khư
Tổng nét: 2
Bộ: khư 厶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丶
Thương Hiệt: VI (女戈)
Unicode: U+53B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khư, mỗ
Âm Pinyin: ㄇㄛˇ, mǒu ㄇㄡˇ,
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): わたくし (watakushi), ござ.る (goza.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mau5, si1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

khư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)