Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khứ
Tổng nét: 5
Bộ: khư 厶 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: XXKI (重重大戈)
Unicode: U+53BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khứ
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さ.る (sa.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0