Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: khư 厶 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: III (戈戈戈)
Unicode: U+53BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かべ (kabe)

Tự hình 2