Có 1 kết quả:

huyện
Âm Nôm: huyện
Tổng nét: 7
Bộ: khư 厶 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: BMI (月一戈)
Unicode: U+53BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyện
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

huyện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quận huyện, tri huyện