Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huyện
县
Âm Nôm:
huyện
Tổng nét: 7
Bộ:
khư 厶
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
且
厶
Nét bút:
丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: BMI (月一戈)
Unicode:
U+53BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
huyện
Âm Pinyin:
xiàn
ㄒㄧㄢˋ
,
xuán
ㄒㄩㄢˊ
Âm Quảng Đông:
jyun2
,
jyun6
Tự hình
2
Dị thể
3
県
縣
𡈴
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
huyện
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quận huyện, tri huyện