Có 1 kết quả:

tam
Âm Nôm: tam
Tổng nét: 8
Bộ: khư 厶 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶一ノ丶一一一
Thương Hiệt: IKMMM (戈大一一一)
Unicode: U+53C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tam
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

tam

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tam (ba), truyền tam quân