Âm Nôm: tam Tổng nét: 8 Bộ: khư 厶 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱⿱厶大三 Nét bút: フ丶一ノ丶一一一 Thương Hiệt: IKMMM (戈大一一一) Unicode: U+53C1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tam Âm Quan thoại: sān ㄙㄢ Âm Quảng Đông: saam1