Có 3 kết quả:
khươm • sâm • tham
Tổng nét: 8
Bộ: khư 厶 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái: ⿱⿱厶大彡
Nét bút: フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: IKHHH (戈大竹竹竹)
Unicode: U+53C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam, sâm, tam, tham, xam
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まい- (mai-), まじわる (majiwaru), みつ (mitsu)
Âm Hàn: 삼, 참
Âm Quảng Đông: caam1, sam1
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まい- (mai-), まじわる (majiwaru), みつ (mitsu)
Âm Hàn: 삼, 참
Âm Quảng Đông: caam1, sam1
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân sâm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tham chiến, tham gia