Có 4 kết quả:
khươm • sam • sâm • tham
Tổng nét: 11
Bộ: khư 厶 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái: ⿱厽㐱
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: IIIH (戈戈戈竹)
Unicode: U+53C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm, tam, tham, xam
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まじわる (majiwaru), みつ (mitsu)
Âm Hàn: 삼, 참
Âm Quảng Đông: caam1, cam1, saam1, sam1
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まじわる (majiwaru), みつ (mitsu)
Âm Hàn: 삼, 참
Âm Quảng Đông: caam1, cam1, saam1, sam1
Tự hình 4
Dị thể 18
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con sam
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhân sâm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tham chiến, tham gia