Có 1 kết quả:
tam
Âm Nôm: tam
Tổng nét: 11
Bộ: khư 厶 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳厽人三
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶一一一
Thương Hiệt: IIIM (戈戈戈一)
Unicode: U+53C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 11
Bộ: khư 厶 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳厽人三
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶一一一
Thương Hiệt: IIIM (戈戈戈一)
Unicode: U+53C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tam, tham
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ, cēn ㄘㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shēn ㄕㄣ
Âm Quảng Đông: caam1, sam1
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ, cēn ㄘㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shēn ㄕㄣ
Âm Quảng Đông: caam1, sam1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam (ba), truyền tam quân