Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khươm, sam, sâm, tham
Tổng nét: 12
Bộ: khư 厶 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠇍
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: IIIP (戈戈戈心)
Unicode: U+53C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tham, xam
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ, cēn ㄘㄣ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まじ.わる (maji.waru), みつ (mitsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caam1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 27